Có 2 kết quả:

荒謬 huāng miù ㄏㄨㄤ ㄇㄧㄡˋ荒谬 huāng miù ㄏㄨㄤ ㄇㄧㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) absurd
(2) ridiculous

Từ điển Trung-Anh

(1) absurd
(2) ridiculous