Có 2 kết quả:
荒謬 huāng miù ㄏㄨㄤ ㄇㄧㄡˋ • 荒谬 huāng miù ㄏㄨㄤ ㄇㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) absurd
(2) ridiculous
(2) ridiculous
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) absurd
(2) ridiculous
(2) ridiculous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0